Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG XNP-6370RH/KAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/1.9 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
-Ống kính: 6 ~ 222mm.
-Tỉ lệ Zoom: 37x.
-Zoom số: 16x.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 59.3º (Wide) ~ 1.9º (Tele) / theo chiều dọc: 35.8º (Wide) ~ 1.1º (Tele).
-Tầm quan sát hồng ngoại: 350 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
-Chức năng chống ngược sáng WDR.
-Chức năng giảm nhiễu số SSNR (2D + 3D).
-Chức năng phát hiện chuyển động.
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng theo dõi chuyển động (Auto Tracking).
-Chức năng phân tích Video thông minh.
-Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 24VAC.
-Kích thước: Ø236.9 x 407.7mm.
-Trọng lượng: 7.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
VIDEO | |
Imaging Device | 1/1.9 inch 2.42M CMOS |
Total / Effective Pixels | 1,952(H) x 1,241(V) approx , 2.42M pixels / 1,937(H) x 1,097(V) approx, 2.12M pixels |
Scanning System | Progressive scan |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux (1/30sec, F1.5) B/W: 0Lux (IR LED on) |
S / N Ratio | 50dB |
Video Output | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
LENS | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 6 ~ 222mm (37x) |
Max. Aperture Ratio | F1.5 (Wide) ~ F4.6 (Tele) |
Angular Field of View | H : 59.3º(Wide) ~ 1.9º(Tele) / V : 35.8º(Wide) ~ 1.1º(Tele) |
Min. Object Distance | 1.5m |
Focus Control | AF / One-shot AF / Manual |
Lens / Mount Type | DC auto iris / Board-in type |
PAN / TILT | |
Pan / Tilt Range | 360º Endless / 190º (-5º ~185º) |
Pan Speed | Preset : 400º/sec, Manual : 0.024º/sec ~ 250º/sec |
Tilt Speed | Preset: 300º/sec, Manual : 0.024º/sec ~ 250º/sec |
Sequence / Preset Accuracy | Preset (300ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour, Auto run, Schedule / ±0.2º |
Azimuth | Yes (E / W / S / N / NE / SE / NW / SW OSD) |
Auto Tracking | Off / On |
OPERATIONAL | |
Viewable Length | 350m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 60 characters per line) |
– W/W : English / Numeric / Special characters | |
– Korea : English / Numeric / Special / Korean characters | |
– China : English / Numeric / Special / Chinese characters | |
– Common : Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), | |
Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement | SSDR (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNR (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Defog | Off / Auto / Manual |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Motion Detection | Off / On (4ea, Polygonal zones) |
Privacy Masking | Off / On (16ea, Rectanglular zones) |
– Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, – Zoom ratio option for mask mode | |
Gain Control | Off / Low / Medium / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital Zoom | 16x, area zoom funtion support digital zoom 2x |
Rotate Image | Flip: On/Off / Mirror: On/Off |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Crossing, Enter/Exit, Appear(Disappear), Audio Detection |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea (Relay type) |
Remote Control Interface | RS-485/422 |
RS-485 Protocol | Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, GE, Bosch |
Alarm Triggers | Alarm input, Motion detection, Intelligent video analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, Local storage (SD/SDHC) or NAS recording at event triggers, External output, PTZ preset |
Pixel Counter | Support (Plug-in viewer only) |
NETWORK | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T), SFP (Only using SBP-302HF) |
Video Compression Format | H.265/ H.264 (MPEG-4 Part 10/AVC): Main/ Baseline/High, MJPEG |
Resolution | 1,920 x 1,080, 1,280 x 1,024, 1,280 x 960, 1,280 x 720, 1,024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265 / H.264: Max. 60fps at all resolutions, MJPEG: Max. 15fps at all resolutions |
Smart Codec / WiseStream | Manual mode (Area-based : 5ea) / Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264/ MJPEG : Target bitrate level control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264 : CBR or VBR, MJPEG : VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 3 profiles) |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Audio Out | Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level: 1 Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz |
G.726 : 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC : 48Kbps at 16KHz | |
Resolution | 1,920 x 1,080, 1,280 x 1,024, 1,280 x 960, 1,280 x 720, 1,024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Framerate | H.265 / H.264: Max. 60fps at all resolutions, MJPEG: Max. 15fps at all resolutions |
Smart Codec / WiseStream | Manual mode (Area-based : 5ea) / Support |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264/ MJPEG : Target bitrate level control |
Bitrate Control Method | H.265 / H.264 : CBR or VBR, MJPEG : VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 3 profiles) |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage : 2.5V DC (4mA), Input impedance : approx. 2K Ohm |
Audio Out | Line out (3.5mm stereo mini jack), Max output level : 1 Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz |
G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps, AAC-LC: 48Kbps at 16KHz | |
Audio Communication / IP | Bi-directional audio (2-way) / IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication (EAP-TLS, EAP-LEAP) |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 15 users at unicast mode |
Edge Storage | SD/SDHC/SDXC (128GB) – Motion images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card |
can be downloaded, Camera can detect automatically when the memory is connected, | |
Memory status display (Normal / Error / Active / Formatting / Lock), NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording (Plug-in viewer only) | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), SVNP 1.2, Wisenet Open Platform |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11 |
Plug-in Free Webviewer | |
– Supported Browser: Google Chrome 54, MS Edge 38, Mozilla Firefox | |
49(Window 64bit only) , Apple Safari 9 (Mac OS X only) | |
– Support Codec : Video-H.264, MJPEG (Max. 1M 15fps) | |
Plug-in Webviewer | |
– Supported Browser : MS Explore 11, Apple Safari 9 (Mac OS X only) | |
Central Management Software | SmartViewer, SSM |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP66 / IK10 |
Input Voltage / Current | 24VAC |
Power Consumption | Max. 60W/90W (Heater off/on, IR on) |
Color / Material | Ivory, Black / Aluminum, Plastic |
Dimensions | Ø236.9 x 407.7mm |
Weight | 7.1kg |
-Sản xuất tại Korea.
-Bảo hành: 24 tháng.
Liên hệ mua camera:
Cameratayninh24h – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn
Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)
Website: https://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.