Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG SNP-6230RH/KAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.
-Ống kính: 4.4 ~ 101.2mm.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 63.68º (Wide) ~ 3.1º (Tele) / theo chiều dọc: 37.52º (Wide) ~ 1.76º (Tele).
-Zoom quang: 23x.
-Zoom số: 16x.
-Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn LED hồng ngoại.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (ICR).
-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea, Rectanglular zones).
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số Digital DNR (Dynamic Noise Reduction).
-Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC.
-Chức năng theo dõi tự động (Auto tracking).
-Chức năng giảm nhiễu số 2D + 3D.
-Chức năng phân tích Video thông minh.
-Đa ngôn ngữ.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 24VAC.
-Công suất tiêu thụ: Tối đa 30W.
-Kích thước: Ø248.0 x 399.5mm.
-Trọng lượng: 7.1kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2.38M CMOS |
Total Pixels | 1,952(H) x 1,116(V), 2.18M pixels / 1,944(H) x 1,104(V), 2.14M pixels |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), 0.005Lux (2sec, F1.6, 50IRE) |
0.1Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 30IRE). B/W: 0Lux (IR LED on) | |
S / N Ratio | 50dB |
Video Output | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44 ~ 102.1mm (Optical 23x) |
Max. Aperture Ratio | F1.6(Wide) / F4.5(Tele) |
Angular Field of View | H: 63.68º (Wide) ~ 3.1º (Tele) / V : 37.52º (Wide) ~ 1.76º (Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 1.9m (6.23ft) |
Focus Control | Auto / Manual / One push |
Mount Type | DC auto iris / Board-in type |
Pan / Tilt / Rotate | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 360º Endless / 210º (-15º ~195º) |
Pan / Tilt Speed | Preset: 500º/sec, Manual: 0.024º/sec ~ 120º/sec |
Sequence | Preset (255ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour (1ea), Auto run, Schedule |
Preset Accuracy | ±0.2º |
Azimuth | Yes (E / W / S / N / NE / NW / SE / SW) |
Auto Tracking | Off / On |
Operational | |
IR LED | 2ea |
Viewable Length | 100m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (4ea rectangular zones) |
Privacy Masking | Off / On (32ea, Rectanglular zones) |
– Color: Grey / Green / Red / Blue / Black / White, – Zoom ratio option for mask mode | |
Gain Control | Off / Low / Middle / High/ Manual |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital Zoom | 16x, area zoom funtion support digital zoom 2x |
Flip / Mirror | Off/ On |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Remote Control Interface | RS-485/ 422 |
RS-485 Protocol | Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Max. Frame rate | H.264: Max. 60fps at all resolutions |
MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps | |
800 x 600, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps | |
Smart Codec | Manual mode (Area-based: 5ea), Face detection mode |
Video Quality Adjustment | H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Audio I/O | Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law / G.726 selectable |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Audio Communication | Bi-directional audio (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 15 users at unicast mode |
Storage | SD/SDHC/SDXC (Up to 128G)Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded NAS (Network Attached Storage), Local PC for instant recording |
Application Programming Interface | ONVIF profile S, SUNAPI (HTTP API), SVNP 1.2, Samsung Techwin Open Platform |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch,Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian |
Web Viewer | Supported OS: Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7. Supported Browser: Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 25), Apple Safari (Ver. 6.0.2(Mac OS X 10.8, 10.7 only), 5.1.7) Mac OS X only |
Central Management Software | SmartViewer, SSM |
Ingress Protection/ Vandal Resistance | IP66/ IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 24VAC only / 6A |
Power Consumption | Max. 30W (Heater off) / Max. 35W/90W (Heater off/on, IR on) |
Color/ Material | Ivory / Aluminum |
Dimensions | Ø248.0 x 399.5mm |
Weight | 7.1kg |
-Sản xuất tại Korea.
-Bảo hành: 24 tháng.
Liên hệ mua camera:
Cameratayninh24h – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn
Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)
Website: https://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.