Camera IP hồng ngoại 5.0 Megapixel SAMSUNG XNO-8080R/KAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
-Độ phân giải: 5.0 Megapixel.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/ SDHC/ SDXC dung lượng lưu trữ 512GB.
-Ống kính: 3.7 ~ 9.4mm.
-Tỉ lệ Zoom: 2.5x.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 100.2º ~ 38.7º, theo chiều dọc: 72.7º ~ 29.0º, theo phương chéo: 132.0º ~ 48.6º.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
-Chức năng giảm nhiễu số SSNRV (2D + 3D).
-Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng ổn định hình ảnh số.
-Hỗ trợ LDC (Lens Distortion Correction).
-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover.
-Chức năng theo dõi chuyển động Auto Tracking.
-Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều.
-Đa ngôn ngữ.
-1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
-Kết nối mạng: RJ45 (10/100Base-T).
-Tiêu chuẩn chống thấm nước: IP67/ IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện: 24VAC, 12VDC.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Kích thước: 73.1 x 66.6 x 147.8mm.
-Trọng lượng: 420g.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/1.8 inch 5M CMOS |
Total Pixels | 3,096(H) x 2,094(V) |
Effective Pixels | 2,616(H) x 1,976(V) |
Scanning System | Progressive Scan |
Min. Illumination | Color: 0.07Lux (F1.2, 1/30sec), B/W: 0Lux (IR LED on) |
Video Out | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
USB: micro USB type B, 1280 x 720 for installation | |
Focal length (Zoom Ratio) | 3.7 ~ 9.4mm (2.5x) motorized varifoca |
Max. Aperture ratio | F1.2 |
Angular Field of View | H: 100.2º ~ 38.7º/ V : 72.7º ~ 29.0º / D: 132.0º ~ 48.6º |
Lens Type | DC auto iris, P-Iris |
Mount Type | Board-in type |
Operation | |
IR LED / Viewable Length | 50m |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 85 characters) |
– W/W: English / Numeric / Special characters | |
– China: English / Numeric / Special / Chinese characters | |
– Common: Multi-line (Max. 5), Color (Grey / Green / Red / Blue / Black / White), Transparency, Auto scale by resolution | |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Backlight Compensation | Off / BLC / HLC (Masking / Dimming), WDR |
Wide Dynamic Range | 120dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Off/ On) |
Digital Noise Reduction | SSNR (Off / On) |
Motion Detection | Off / On (8ea, 8point polygonal zones), Handover |
Privacy Masking | Off / On (32ea, Polygonal) – Color : Grey / Green / Red / Blue / Black / White, Mosaic |
Defog | Off / Auto (Input from fog detection) / Manual |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor (Included mercury & Sodium) |
LDC (Lens Distortion Correction) | Off / On (5 levels with min / max) |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror | Flip / Mirror / Hallway view 90º/ 270º |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Loitering, Directional detection, Defocus detection, Fog detection, Virtual line, Enter / Exit, (Dis)Appear, Audio detection, Face detection, Motion detection, Digital auto tracking, Sound classification |
Alarm I/O | Input 1/ Output 1 |
Alarm Triggers | Alarm input, Motion detection, Video & Audio analytics, Network disconnect |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected & Event (Alarm triggers) or NAS recording at event (Alarm triggers), External output |
Pixel Counter | Support |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.265, H.264, MJPEG |
Resolution | 2560 x 1920, 2560 x 1440, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 448, 720 x 576, 720 x 480, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240 |
Max. Frame rate | H.265/ H.264 : Max. 30fps at all resolutions, MJPEG : Max. 30fps |
Smart Codec | WiseStream |
Video Quality Adjustment | H.265 / H.264: Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Audio In/ out | Line in |
Audio Compression Format | G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz. G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps |
Audio Communication | Uni-directional audio (2-way) |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP (TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS(SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 20 users at unicast mode |
Edge Storage | Micro SD/SDHC/SDXC max. 512G, NAS |
– Motion images recorded in the SD memory card can be downloaded | |
– Manual recording at local PC | |
Application Programming Interface | ONVIF profile S/G, SUNAPI (HTTP API), Wisenet Open Platform |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11. Plug-in free Webviewer |
– Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20. Plug-in Webviewer | |
– Supported Browser: MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9, Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer |
Ingress Protection / Vandal Resistance | IP67, IP66/ IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 24VAC ±10%, 12VDC ±10%, PoE (IEEE802.3af, Class3) |
Power Consumption | Max. 12.5W (12VDC), Max. 12.95W (PoE), Max. 14.5W (24VAC) |
Color / Material | Dark gray/ Metal |
Dimensions | Ø91.0 x 368.6.mm |
Weight | 2.18kg |
-Sản xuất tại Korea.
-Bảo hành: 24 tháng.
Liên hệ mua camera:
Cameratayninh24h – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn
Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)
Website: https://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.