Camera IP Speed Dome 2.0 Megapixel SAMSUNG SNP-L6233H/KAP
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG.
-Ống kính: 4.44 ~ 102.1mm.
-Góc quan sát theo chiều ngang: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele) / theo chiều dọc: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele).
-Zoom quang: 23x.
-Zoom số: 12x.
-Chức năng quan sát Ngày và Đêm.
-Chức năng giảm nhiễu số SSNRIII.
-Chức năng ổn định hình ảnh số.
-Chức năng phát hiện chuyển động: Off / On (4ea rectangle zone).
-Chức năng vùng riêng tư: Off / On (32 zones of rectangle zone) with zoom threshold mosaic option.
-Chức năng chống sương mù Defog.
-Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
-Nguồn điện cung cấp: 24VAC ± 10%.
-Kích thước: Ø223.4 x 293.6mm.
-Trọng lượng: 3.2kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video | |
Imaging Device | 1/2.8 inch 2.38M CMOS |
Total Pixels | 1,952(H) x 1,116(V), 2.18M pixels/ 1,944(H) x 1,104(V), 2.14M pixels |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.3Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high) |
B/W: 0.03Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE, AGC high), 0.0005Lux (2sec, F1.6, 50IRE, AGC high) | |
Color: 0.15Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.0025Lux (2sec, F1.6, 30IRE) | |
B/W: 0.015Lux (1/30sec, F1.6, 30IRE), 0.00025Lux (2sec, F1.6, 30IRE) | |
S / N Ratio | 50dB |
Video Output | CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 720 x 480(N), 720 x 576(P), for installation |
Lens | |
Focal Length (Zoom Ratio) | 4.44 ~ 102.1mm (Optical 23x) |
Max. Aperture Ratio | F1.6 (Wide) / F3.63 (Tele) |
Angular Field of View | H: 62.8º (Wide) ~ 3.14º (Tele) / V: 36.8º (Wide) ~ 1.76º (Tele) |
Min. Object Distance | Wide: 1.5m (4.92ft), Tele: 1.9m (6.23ft) |
Focus Control | Auto / Manual / One push |
Mount Type | DC auto iris / Board-in type |
Pan / Tilt | |
Pan / Tilt / Rotate Range | 360º Endless / 210º (-15º ~195º) |
Pan / Tilt Speed | 190º (-5º ~18º ) / Preset: 300º/sec, Manual: 0.024º/sec ~ 250º/sec |
Sequence | Preset (255ea), Swing, Group (6ea), Trace, Tour (1ea), Auto run, Schedule |
Azimuth | Yes (E / W / S / N / NE / NW / SE / SW) |
Preset Accuracy | ±0.2º |
Auto Tracking | Off / On |
Operational | |
Camera Title | Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Day & Night | Auto (ICR) / Color / B/W |
Backlight Compensation | Off / BLC |
Wide Dynamic Range | 100dB |
Contrast Enhancement (DWDR) | SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Digital Noise Reduction | SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Digital Image Stabilization | Off / On |
Defog | Off / Auto / Manual |
Motion Detection | Off / On (4ea rectangular zones) |
Privacy Masking | Off / On (32 zones of rectangle zone) with zoom threshold mosaic option |
Gain Control | Off / Low / Middle / High |
White Balance | ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury |
Electronic Shutter Speed | Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec) |
Digital Zoom | 12x |
Flip / Mirror | Off/ On |
Intelligent Video Analytics | Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection |
Alarm I/O | Input 4ea / Output 2ea (Relay) |
Remote Control Interface | RS-485 |
RS-485 Protocol | Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Alarm Triggers | Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection, Video analytics, Alarm input, Network disconnection |
Alarm Events | File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output |
Pixel Counter | Support (Plug-in viewer only) |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100BASE-T) |
Video Compression Format | H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG |
Resolution | 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 720 x 576, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180 |
Max. Frame rate | H.265/ H.264: 30fps at all resolutions, MJPEG: 15fps at all resolutions |
Smart Codec | Yes |
Video Quality Adjustment | H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Streaming Capability | Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Bitrate Control Method | H.264: CBR or VBR, MJPEG: VBR |
Audio In | Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5VDC (4mA), Input impedance: approx. 2K Ohm |
Audio I/O | Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms |
Audio Compression Format | G.711 u-law / G.726 selectable |
G.726 (ADPCM) 8KHz, G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps | |
Audio Communication | Bi-directional audio |
IP | IPv4, IPv6 |
Protocol | TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL/TLS, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, NMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Security | HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication IP address filtering, User access log, 802.1x authentication |
Streaming Method | Unicast / Multicast |
Max. User Access | 10 users at unicast mode |
Storage | SD/SDHC/SDXC slot for supporting memory card Motion Images recorded in the SD/SDHC/SDXC memory card can be downloaded NAS (Network Attached Storage) |
Application Programming Interface | ONVIF profile S, SUNAPI (HTTP API), SVNP 1.2 |
Webpage Language | English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, |
Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian | |
Web Viewer | Supported OS: Windows 7, 8.1, 10, Mac OS X 10.9, 10.10, 10.11 |
Plug-in free Webviewer | |
– Supported Browser: Google Chrome 47, MS Edge 20 | |
Plug-in Webviewer | |
– Supported Browser : MS Explore 11, Mozilla Firefox 43, Apple Safari 9 Mac OS X only | |
Central Management Software | SmartViewer, SSM |
Ingress Protection | IP66 |
Vandal Resistance | IK10 |
ELECTRICAL | |
Input Voltage / Current | 24VAC, PoE+ (IEEE802.3af, Class4) |
Power Consumption | 24VAC: Max. 65W (24VAC heater on & PoE heater on) |
PoE+: Max. 25W (24VAC heater off / PoE heater on) | |
Color/ Material | Ivory / Plastic + Metal |
Dimensions | Ø223.4 x 293.6mm |
Weight | 3.2kg |
-Sản xuất tại Korea.
-Bảo hành: 24 tháng.
Liên hệ mua camera:
Cameratayninh24h – Mang lại giải pháp tốt nhất cho bạn
Số 493 đường Bời Lời, khu phố Ninh Thọ, phường Ninh Sơn, Tp Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh.
Số 128 ấp Dinh, xã Mỏ Công, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh
Hotline: 0933 245 117 – Mr.Giáp (24/24) hoặc (0276) 655 8880 (giờ hành chính)
Website: https://cameratayninh24h.com/ hoặc http://luugia.net/
Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm dịch vụ của cameratayninh24h – chúng tôi luôn mong muốn đem lại dịch vụ tốt và giá cả hợp lý nhất cho mọi quý khách hàng.