Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KH-PN2007IR
–Camera PTZ mini thiết kế nhỏ gọn phù hợp những yêu cầu quan sát trong ngân hàng, trường học…
–Zoom quang 4x, Zoom số 16x.
–Chuẩn nén hình ảnh: H.264 & MJPEG.
–Độ phân giải tối đa: 25/30fps@ 2.0Mp (1920 x 1080), 25/30/50/60fps@ 1.0 Mp; 3DNR.
–Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét, chức năng Day/Night (ICR) cảm biến ngày/đêm cho phép xem chi tiết hơn trong ánh sáng thấp hơn.
–Hỗ trợ 20 người sử dụng truy cập cùng lúc.
–Tốc độ: 100º/s, xoay ngang 360º.
–Hỗ trợ cài đặt 255 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.
–Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt.
–Hỗ trợ chức năng điều khiển 3D thông minh.
–Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 64 GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối; hỗ trợ mic.
–Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera.
–Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
–Tiêu chuẩn chống va đập: IK10 (chống va đập – 5kg từ 40cm).
–Nguồn điện: 12VDC.
–Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
–Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C: Có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh…
–Công suất tiêu thụ: 10W, 13W (IR on).
–Kích thước: Ø132.7 x 116.5mm.
–Trọng lượng: 0.95kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model |
KH-PN2007IR |
|
Image Sensor |
1/2.8 inch CMOS |
|
Effective Pixels |
1920(H) x 1080(V), 2.0 Megapixel |
|
Scanning System |
Progressive |
|
Electronic Shutter Speed |
1/1 ~ 1/30000s |
|
Min. Illumination |
Color: 0.05Lux@ F1.6; B/W: 0.005Lux@F1.6 |
|
S/N Ratio |
More than 50dB |
|
Camera Features |
|
|
Day/Night |
Auto (ICR)/ Color/ B/ W |
|
Backlight Compensation |
BLC/ HLC/ DWDR (Digital WDR) |
|
White Balance |
Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
|
Gain Control |
Auto/Manual |
|
Noise Reduction |
Ultra DNR (2D/3D) |
|
Privacy Masking |
Up to 24 areas |
|
Digital Zoom |
16x |
|
Lens |
||
Focal Length |
2.7mm ~ 11 mm (4x Optical Zoom) |
|
Max. Aperture |
F1.6 ~ F2.8 |
|
Focus Control |
Auto/Manual |
|
Angle of View |
H: 112.5º ~ 30º |
|
PTZ |
||
Pan/Tilt Range |
Pan: 0º ~ 360º endless; Tilt: 0º ~ 90º, auto flip 180º |
|
Manual Control Speed |
Pan: 0.1º ~ 100º/s; Tilt: 0.1º ~ 60º/s |
|
Preset Speed |
Pan: 100º/s; Tilt: 60º/s |
|
Preset |
300 |
|
IR Distance |
30m |
|
Video |
|
|
Compression |
H.264/ MJPEG |
|
Resolution |
1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/ D1 (704 x 576/704 x 480)/ CIF (352 x 288/352 x 240) |
|
Frame Rate |
Main Stream |
1080P/ D1(1 ~ 25/30fps), 720P(1~50/60fps) |
Sub Stream |
D1/CIF(1 ~ 25/30fps) |
|
Bit Rate |
H.264: 448K ~ 8192Kbps, MJPEG: 5120K ~ 10240Kbps |
|
Audio |
||
Compression |
G.711a / G.711Mu (32kbps)/ PCM (128kbps) |
|
Interface |
Built-in Mic |
|
Intelligent Function |
||
IVS (optional) |
Tripwire, Intrusion, Abandoned Object Detection, Missing Object Detection |
|
Face Detection |
Support |
|
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
|